Có 2 kết quả:

推辞 tuī cí ㄊㄨㄟ ㄘˊ推辭 tuī cí ㄊㄨㄟ ㄘˊ

1/2

Từ điển phổ thông

từ chối, khước từ

Từ điển Trung-Anh

to decline (an appointment, invitation etc)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

từ chối, khước từ

Từ điển Trung-Anh

to decline (an appointment, invitation etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0